``` Nói Cái - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "nói cái" sang Tiếng Croatia


Cách sử dụng "nói cái" trong câu:

Cậu ta đang nói cái gì thế?
Emily ga vjerojatno planira od svoje pete godine.
Tôi quen một người từng nói, "Cái chết mỉm cười với tất cả chúng ta...
Poznavao sam čovjeka koji je jednom rekao: "Smrt nam se svima smiješi.
Anh đang nói cái gì vậy?
Što pričaš to, da pravim "pice"?
Tại sao cô không nói cái gì mà tôi không hiểu hả, con mụ khó ưa kia?
Zašto mi jebeno ne kažeš nešto što ne znam, glupa pičko?
Nếu ngươi có gì để nói, thì ta cũng sẽ nói cái gì đó.
Ako već imaš nešto za reći, onda bih i ja mogao progovoriti.
Ông đang nói cái quái gì vậy?
O čemu to do vraga pričaš?
Anh đang nói cái quái gì thế?
O čemu vi to dovraga pričate?
Ông đang nói cái gì thế?
Što to govoriš? Kažeš da je ovo...
Con đang nói cái quái gì thế?
O čemu ti govoriš, k vragu?
Em đang nói cái quái gì thế?
Što to govoriš? Što... Što to...
Cậu nói cái quái gì vậy?
O čemu ti to, do vraga?
Anh ta nói cái quái gì vậy?
Connor: Što se dovraga on kaže
Ừ, Gideon Grey nó chả biết nó đang nói cái gì đâu!
Aha, taj Gideon Grey nema pojma o čemu govori.
Ông đang nói cái gì vậy?
O čemu pričaš? - Daj mu ove.
Họ không biết nói cái gì, không biết làm cái gì, đặc biệt là khi đối thoại với người khác giới
Ne znaju što da kažu, ne znaju što da rade, naročito kada se nađu nasamo s pripadnicom suprotnog spola.
Lothar Meggendorfer muốn chấm dứt điều này, và nói: "Cái gì đủ thì cũng đã đủ rồi!"
Lothar Meggendorfer je odlučno rekao: "Genug ist genug!"
Đó là lý do chúng ta khi bước chân vào bảo tàng hay có một cảm xúc chung thế này -- hãy thú nhận -- rằng, "Tôi chẳng hiểu nó đang nói cái gì."
Zato je veoma čest osjećaj kad ste u muzeju -- priznajmo -- „Ne znam o čemu je ovo.“
0.4294810295105s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?